Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方気象台
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
地象 ちしょう
terrestrial phenomena (phenomenon)
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ