Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方環境事務所
地方事務所 ちほうじむしょ
văn phòng địa phương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
環境 かんきょう
hoàn cảnh