Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方税規則
税関規則 ぜいかんきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
税関諸規則 ぜいかんしょきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
規則 きそく
khuôn phép
地方消費税 ちほうしょうひぜい
thuế tiêu dùng địa phương
地方交付税 ちほうこうふぜい
Thuế phân bổ địa phương. Các quỹ do chính phủ quốc gia cung cấp cho chính quyền địa phương để điều chỉnh sự mất cân đối tài chính giữa các chính quyền địa phương và đảm bảo các nguồn tài chính cần thiết
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu