税関諸規則
ぜいかんしょきそく
Điều lệ (thể lệ) hải quan.

税関諸規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関諸規則
税関規則 ぜいかんきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
規則 きそく
khuôn phép
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc