地殻
ちかく「ĐỊA XÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vỏ trái đất
地殻
の
変動
を
探知
する
Dự cảm được sự biến động của vỏ trái đất.
その
地震
で
地殻
が
大
きく
隆起
した
Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất. .

地殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地殻
地殻変動 ちかくへんどう
biến động của vỏ trái đất
地殻均衡説 ちかくきんこうせつ
thuyết đẳng tĩnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.