Kết quả tra cứu 地殻
Các từ liên quan tới 地殻
地殻
ちかく
「ĐỊA XÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vỏ trái đất
地殻
の
変動
を
探知
する
Dự cảm được sự biến động của vỏ trái đất.
その
地震
で
地殻
が
大
きく
隆起
した
Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất. .

Đăng nhập để xem giải thích