Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地気
ちき
air or vapour in the soil (vapor)
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「ĐỊA KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích