地無し
じなし「ĐỊA VÔ」
☆ Danh từ
Fabric dyed, embroided or impressed so that the original fabric is completely covered

地無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地無し
地無し管 じなしかん
uncoated bamboo flute
む。。。 無。。。
vô.
無地 むじ
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
色無地 いろむじ
bộ kimono được nhuộm bởi 1 màu sắc duy nhất (trừ màu đen), thường không có hoa văn, có thiết kế đơn giản