地無し管
じなしかん「ĐỊA VÔ QUẢN」
☆ Danh từ
Uncoated bamboo flute

地無し管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地無し管
む。。。 無。。。
vô.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
地無し じなし
fabric dyed, embroided or impressed so that the original fabric is completely covered
無地 むじ
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.