Kết quả tra cứu 無地
Các từ liên quan tới 無地
無地
むじ
「VÔ ĐỊA」
☆ Danh từ
◆ Trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
無地布
Vải trơn .

Đăng nhập để xem giải thích
むじ
「VÔ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích