Các từ liên quan tới 地獄に堕ちた勇者ども
堕獄 だごく
sự xuống địa ngục
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
地獄 じごく
địa ngục
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
者ども ものども
bạn, cậu (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 - dùng khi gọi những người cấp thấp hơn)
出獄者 しゅつごくしゃ
tù nhân được thả
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi