Các từ liên quan tới 地獄に堕ちた教師ども
堕獄 だごく
sự xuống địa ngục
地獄 じごく
địa ngục
教師 きょうし
giáo sư
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó