Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警備員 けいびいん
bảo vệ
警備 けいび
cảnh bị.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
地獄 じごく
địa ngục
後方地域警備 こうほうちいきけいび
nâng lên sự an toàn vùng
警備人 けいびにん
nhân viên bảo vệ, nhân viên an ninh
警備兵 けいびへい
cảnh binh.
警備艦 けいびかん
tàu hộ vệ