Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球内部物理学
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
米地球物理学連合 べいちきゅうぶつりがくれんごう
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ.
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
理学部 りがくぶ
khoa khoa học tự nhiên
地理学 ちりがく
Địa lý học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)