Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀行 きこう
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
紀行文 きこうぶん
du ký.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.