Các từ liên quan tới 地球平面説という神話
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
地平面 ちへいめん
nằm ngang bay
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
球面 きゅうめん
mặt hình cầu
神話 しんわ
thần thoại.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.