Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
報時球 ほうじきゅう
time ball
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.