Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球化学 ちきゅうかがく
địa hoá học
地球高温化 ちきゅうこうおんか
sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.