地球化学
ちきゅうかがく「ĐỊA CẦU HÓA HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Địa hoá học

地球化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球化学
地球化 ちきゅうか
terraforming
地球科学 ちきゅうかがく
khoa học về trái đất
地球高温化 ちきゅうこうおんか
sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.