地球環境問題
ちきゅうかんきょうもんだい
☆ Danh từ
Vấn đề môi trường toàn cầuấn đề môi trường toàn cầu

地球環境問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球環境問題
環境問題 かんきょうもんだい
vấn đề môi trường
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
地球的問題 ちきゅうてきもんだい
vấn đề toàn cầu
環境問題専門家 かんきょうもんだいせんもんか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境界値問題 きょうかいちもんだい
ranh giới đánh giá vấn đề