環境問題
かんきょうもんだい「HOÀN CẢNH VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề môi trường
消費者
が
環境問題
に
関心
を
持
つよう
促
す。
Khuyến khích người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường. .

環境問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境問題
地球環境問題 ちきゅうかんきょうもんだい
vấn đề môi trường toàn cầuấn đề môi trường toàn cầu
環境問題専門家 かんきょうもんだいせんもんか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境界値問題 きょうかいちもんだい
ranh giới đánh giá vấn đề
問題 もんだい
vấn đề.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)