Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球環境大賞
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
地球環境問題 ちきゅうかんきょうもんだい
vấn đề môi trường toàn cầuấn đề môi trường toàn cầu
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境大臣 かんきょうだいじん
bộ trưởng môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
地球環境変動観測ミッション ちきゅうかんきょうへんどうかんそくミッション
sứ mệnh quan sát biến đổi môi trường Trái Đất