地界
ちかい「ĐỊA GIỚI」
☆ Danh từ
Ranh giới; địa giới

地界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
世界各地 せかいかくち
mọi nơi trên thế giới, trên khắp thế giới
世界地図 せかいちず
bản đồ thế giới
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.