地異
ちい「ĐỊA DỊ」
☆ Danh từ
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

Từ trái nghĩa của 地異
地異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地異
天変地異 てんぺんちい
Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy
天変地異説 てんぺんちいせつ
catastrophism
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.