Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
支持地盤 しじじばん
Lớp đất chịu tải trọng mà mũi cọc đặt lên
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level