Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地衣植物
ちいしょくぶつ
lichen
寒地植物 かんちしょくぶつ
psychrophyte
地衣 ちい
địa y, bệnh liken
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
衣物 そぶつ
quần áo
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「ĐỊA Y THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích