Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒地植物
かんちしょくぶつ
psychrophyte
地衣植物 ちいしょくぶつ
lichen
寒地 かんち
xứ lạnh
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
避寒地 ひかんち
nơi trú đông.
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
「HÀN ĐỊA THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích