地階
ちかい「ĐỊA GIAI」
☆ Danh từ
Tầng hầm
地階
にある
ビヤホール
Quán bia dưới tầng hầm.
地階特売場
Khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm. .

地階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地階
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地下二階 ちかにかい
nền tảng có hai tầng (như trong ban cất giữ)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
階 きざはし きだはし はし かい
lầu