Các từ liên quan tới 地雷を踏んだらサヨウナラ
地雷 じらい
địa lôi.
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷臭 じらいしゅう
suspicion that something is inferior (game, product, etc.)
地団駄を踏む じだんだをふむ
tức tới mức dậm chân
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
仕掛地雷 しかけじらい
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, bẫy mìn
地雷除去 じらいじょきょ
sự làm sạch mỏ