Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地雷 じらい
địa lôi.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷臭 じらいしゅう
suspicion that something is inferior (game, product, etc.)
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn