地鳴り
じなり「ĐỊA MINH」
☆ Danh từ
Tiếng động ầm ầm trong lòng đất

地鳴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地鳴り
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
天地鳴動 てんちめいどう
trời đất rung chuyển
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.