Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一元論 いちげんろん
Nhất Nguyên luận
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
一元化 いちげんか
sự thống nhất, sự hợp nhất
一次元 いちじげん
một kích thước