Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂口紀代美
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
現代美術 げんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.