Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng
坂 さか
cái dốc
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư