Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.