Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.