Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本琢司
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
坂 さか
cái dốc
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ