Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本真樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.