Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稀覯本 きこうぼん きこうほん
(quyển) sách hiếm có
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
稀 まれ
hiếm có; ít có
吏 り
viên chức, công chức
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.