Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本財
資本財 しほんざい
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
坂 さか
cái dốc