財政資本
ざいせいしほん「TÀI CHÁNH TƯ BỔN」
Tư bản tài chính.

財政資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政資本
資本財 しほんざい
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
資財 しざい
tài sản; vật tư nguyên liệu
財政 ざいせい
tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính