Các từ liên quan tới 坂本龍一提供楽曲一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一楽 いちらく
one of one's hobbies
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc