Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
銀砂子 ぎんすなご
mạ bạc bụi