Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
均等割り きんとうわり
trên (về) hoặc ở (tại) một cơ sở đầu người
均等割 きんとうわり
割り付け わりつけ
sự chia đều
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng
割付け わりつけ
割り付ける わりつける
chia đều
等割 とうかつ
giai đoạn phân chia
均等化 きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau