Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
均等割 きんとうわり
trên (về) hoặc ở (tại) một cơ sở đầu người
不等割 ふとうかつ
sự phân chia không đều
均等割り きんとうわり
均等割り付け きんとうわりつけ
cách đều
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.