均等割り
きんとうわり「QUÂN ĐẲNG CÁT」
☆ Danh từ
Trên (về) hoặc ở (tại) một cơ sở đầu người

均等割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均等割り
均等割り付け きんとうわりつけ
cách đều
均等割 きんとうわり
trên (về) hoặc ở (tại) một cơ sở đầu người
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng
等割 とうかつ
giai đoạn phân chia
均等化 きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
不均等 ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
不等割 ふとうかつ
sự phân chia không đều
機会均等 きかいきんとう
cân bằng với cơ hội