Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 均輸・平準法
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ドルコスト平均法 ドルコストへーきんほー
trung bình chi phí bằng đô la
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
平準 へいじゅん
ngang mức
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng