Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊津町久志
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
志 こころざし
lòng biết ơn
津 つ
harbour, harbor, port
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
坊様 ぼんさま
nhà sư
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko