坊間
ぼうかん「PHƯỜNG GIAN」
☆ Danh từ
Toàn thành phố

坊間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坊間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
前坊 ぜんぼう
cựu thái tử; thái tử quá cố
凸坊 でこぼう
thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch.