Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坐禅用心記
坐禅 ざぜん
sự tọa thiền.
禅 ぜん
phái thiền
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt