坑内掘り
こうないぼり「KHANH NỘI QUẬT」
☆ Danh từ
Khai thác hầm mỏ
坑内掘
りの
技術
が
進歩
した。
Kỹ thuật khai thác hầm mỏ đã tiến bộ.

坑内掘り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坑内掘り
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
坑内 こうない
trong hầm hoặc lò (mỏ)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
坑内事故 こうないじこ
tai nạn xảy ra ở mỏ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
坑 こう
pit (esp. of a mine)
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết